THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD250 , HD260 |
Loại xe | Ô tô tải |
Kiểu Cabin | Cabin có gương năm |
Chiều dài cơ sở | Long |
Hệ thống lái | Tai lái thuận 6x4 |
Động cơ | D6AC |
1.1 Kích thước(mm) |
Chiều dài cơ sở | 6950(5650+1300) |
Kích thước bao | Dài | 11610 |
Rộng | 2495 |
Cao | 3130 |
Vệt bánh xe | Trước | 2040 |
Sau | 1850 |
Phần nhô của xe | Trước | 1495 |
Sau | 3165 |
Kích thước lọt lòng thùng | Dài | |
Rộng | |
Cao | |
Khoảng sáng gầm xe | | 285 |
1.2 Tọng lượng (Kg) |
Trọng lượng bản thân | 8840 |
Tác dụng lên trục | Trước | 4275 |
Sau | 4565 |
Trọng lượng toàn bộ | 28150 |
Tác dụng lên trục | Trước | 6550 |
| Sau | 11800x2 |
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tốc độ max (km/h) | 120 |
Khản năng vượt dốc max(%) | 35.3 |
Bán kính quay vòng min | 10.4 |
3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM |
3.1 Động cơ |
Model | D6AC |
Loại động cơ | Turbo tăng áp |
4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cm3) | 11149 |
Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm) | 130x140 |
Tỉ số nén | 17.0:1 |
Công suất max (ps/rpm) | Euro 2 | 340/2000 |
| Euro 3 | |
Moment xoắn max (ps/rpm) | Euro 2 | 148/1200 |
Euro 3 | |
Hệ thống làm mát | | Làm mát bằng chất lỏng tuần hoàn, cưỡng bức |
Hệ thống điện | Ắc quy | 12Vx2,150AH |
Máy phát điện | 24V-60A |
Máy khởi động | 24V-5.5kw |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch |
Điều tốc | Cơ khi tùy chỉnh theo tốc độ động cơ |
Lọc dầu | Màng lọc tinh và thô |
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Đường dẫn động bằng bơm bánh răng |
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp |
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước |
Hệ thống van | | Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh |
3.2 Ly hợp |
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Đường kính đĩa ma sát | Ngoài | Ø430 |
Trong | Ø242 |
3.3 Hộp số |
Model | M160S6 |
Kiểu loại | Cơ khí, dẫn động thủy lực, 6 số tiến -01 số lùi |
Tỉ số truyền | 1st | 7.213 |
2nd | 4.178 |
3rd | 2.587 |
4th | 1.621 |
5th | 1.000 |
6th | 0.814 |
7th | |
8th | |
Reverse | 7.081 |
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE 80W |
3.4 Trục các- đăng |
Model | S1810 |
Kiểu loại | Dạng ống thép đúc |
Đường kính & độ dày | Ø114.3 x 6.6t |
3.5 Cầu sau |
Model | D10HT |
Kiểu loại | Giảm tải hoàn toàn |
Tải trọng cho phép | Kg | 23000(11500x2) |
Tỉ số truyền cầu | | |
Dầu bôi trơn | | Tiêu chuẩn SAE 80/90W |
3.5 Cầu trước | | Dầm I |
Kiểu loại | Kg | 7000 |
3.6 Lôp và mâm |
Kiểu loại | Trước đơn/ Sau đôi |
Lốp | Trước/sau | 12R22.5-16PR |
Mâm | 12R22.5-16PR |
3.5 Hê thông lái |
Kiểu loại | | Trục vít –ecu bi |
Đường kính vô lăng | Mm | 500 |
Độ nghiêng tay lái | Độ | 9 |
Tỉ số truyền | | 20.2 |
Góc đánh lái | Ran ngoài | 49 |
Vào trong | 39 |
3.6 Hệ thống phanh |
Phanh chính | Dẫn động | Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm |
Kích thước(mm) | Ø 410 x 156 x19 ( trục trước) |
Ø410 x 220 x 19 ( trục sau) |
Bầu hơi | 120 lít |
Phanh đỗ xe | Bầu hơi có sử dụng lo xo, tác dụng lên bánh xe chủ động |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi |
3.7 Giảm sốc |
Kiểu loại | Trước/ sau | Nhịp bá nguyệt giảm chấn thủy lực |
Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl) | Trước | 1500 x 90 x 13t – 3 |
Sau | 1480 x 90 x (20t -3&18t-8) |
3.8 Thùng nhiên liệu |
Thể tích / vật liệu chế tạo | | 380 lít |
3.9 Khung xe |
Kiểu loại | | Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính |
Kích thước | Tà vẹt | ..x… |
Chassis | 302 x 90 x 8t |
Body |
4.1 Cabin |
Kiểu loại | Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình |
Liên kết cabin & Thân xe | Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn |
Kính chắn gió | Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp |
Gạt nước | Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm |
Ghế lái | Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp |
Ghế phụ xe | Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá |